Có 2 kết quả:
幼儿 yòu ér ㄧㄡˋ ㄦˊ • 幼兒 yòu ér ㄧㄡˋ ㄦˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) young child
(2) infant
(3) preschooler
(2) infant
(3) preschooler
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) young child
(2) infant
(3) preschooler
(2) infant
(3) preschooler
Bình luận 0