Có 2 kết quả:

幼儿 yòu ér ㄧㄡˋ ㄦˊ幼兒 yòu ér ㄧㄡˋ ㄦˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) young child
(2) infant
(3) preschooler

Từ điển Trung-Anh

(1) young child
(2) infant
(3) preschooler